Menu

Glyceryl Laurate

Tên Tiếng Anh
Glyceryl Laurate
Công dụng
Thông tin chính thức

Chức năng: khóa ẩm, làm mềm, nhũ hóa

Mô tả: lauric acid, monoester with glycerol / 2,3-dihydroxypropyl laurate

CAS #: 27215-38-4 / 142-18-7 | EC #: 248-337-4 / 205-526-6

Chi tiết

Glyceryl Laurate là thành phần đa chức năng được kết hợp từ glycerin và axit lauric, thường đóng vai trò là chất đồng nhũ hóa (giúp phần dầu và phần nước được hòa quyện với nhau), chất khóa ẩm, làm mềm (giúp da được mịn và mướt), và chất kháng khuẩn (giúp tăng khả năng của các chất bảo quản). Glyceryl Laurate còn có khả năng làm dày trong các công thức của sản phẩm làm sạch.

Sản phẩm có Glyceryl Laurate