Thông tin chính thức
Chức năng: làm mềm, nhũ hóa, cân bằng da, dưỡng ẩm
CAS #: 55840-13-6 / 86418-55-5 | EC #: 259-855-5
Tên hóa học: 1,2,3-Propanetricarboxylic Acid, 2-Hydroxy-, Ester With 1,2,3-Propanetriol Monooctadecanoate
Chi tiết
Glyceryl Stearate Citrate là một thành phần tương tự như glyceryl stearate, có vai trò là chất nhũ hóa (hòa quyện dầu và nước trong công thức) và làm mềm (giúp làn da được mềm mịn).
Điểm khác nhau giữa Glyceryl Stearate Citrate và Glyceryl Stearate là Glyceryl Stearate Citrate có chứa phân tử axit citric tạo thành một chất nhũ hóa tuyệt vời và có thể sử dụng trong sản phẩm chứa nhiều thành phần gốc dầu lẫn gốc nước.
Nghiên cứu liên quan
- “Amended Final Report on the Safety Assessment of Glyceryl Dilaurate, Glyceryl Diarachidate, Glyceryl Dibehenate, Glyceryl Dierucate, Glyceryl Dihydroxystearate, Glyceryl Diisopalmitate, Glyceryl Diisostearate, Glyceryl Dilinoleate, Glyceryl Dimyristate, Glyceryl Dioleate, Glyceryl Diricinoleate, Glyceryl Dipalmitate, Glyceryl Dipalmitoleate, Glyceryl Distearate, Glyceryl Palmitate Lactate, Glyceryl Stearate Citrate, Glyceryl Stearate Lactate, and Glyceryl Stearate Succinate.” International Journal of Toxicology, vol. 26 Suppl 3, 2007, pp. 1–30.