Menu

Isopropyl Lauroyl Sarcosinate

Tên Tiếng Anh
Isopropyl Lauroyl Sarcosinate
Công dụng
Thông tin chính thức

Chức năng: cân bằng da, làm mềm, cấp ẩm

CAS #: 230309-38-3

Tên hóa học: Glycine, N-Methyl-N-(1-Oxododecyl)-, 1-Methylethyl Ester

Chi tiết

Isopropyl Lauroyl Sarcosinate có dạng dầu lỏng không màu hoặc có màu vàng nhẹ đóng vai trò là chất làm mềm (khiến da được mềm và mịn) và là một dung môi hòa tan các chất khó hòa tan như các thành phần chống nắng. Isopropyl Lauroyl Sarcosinate khá nhẹ, ít mùi và dễ tán đều. Nó có nguồn gốc từ axit amin sarcosine và có thể phân hủy sinh học.

Sản phẩm có Isopropyl Lauroyl Sarcosinate