Menu

Sodium Benzoate

Tên Tiếng Anh
Sodium Benzoate
Công dụng
Thông tin chính thức

Chức năng: chống ăn mòn, chất bảo quản

CAS #: 532-32-1 | EC #: 208-534-8

Ph. Eur. Name: Natrii Benzoas | Chemical/IUPAC Name: Sodium Benzoate

Cosmetic Restrictions: V/1

Chi tiết

Sodium Benzoate là một thành phần phụ giúp bảo quản sản phẩm, chủ yếu chống lại nấm. Nó phụ thuộc vào độ pH và hoạt động tốt nhất ở mức (3-5 - có tính axit). Thành phần này không đủ mạnh để sử dụng một mình nên nó luôn được kết hợp với những thành phần khác, thường là potassium sorbate.

Sản phẩm có Sodium Benzoate