Menu

Sodium Cocoamphoacetate

Tên Tiếng Anh
Sodium Cocoamphoacetate
Công dụng
Thông tin chính thức

Official CosIng Information

All Functions: cleansing, foaming, hair conditioning, surfactant

Description: glycine, n-(2-aminoethyl)-n-(2-hydroxyethyl)-, n-coco-acyl derivatives, monosodium salts

CAS #: 90387-76-1 | EC #: 291-352-6/931-291-0

Chi tiết

Sodium Cocoamphoacetate là một thành phần làm sạch có màu vàng nhẹ đến trong suốt. Nó có cấu trúc lưỡng tính,  nghĩa là phần đầu của nó chứa cả phần tích điện dương và phần mang điện tích âm (chất hoạt động bề mặt thường là anion nghĩa là phần đầu của chúng mang điện tích âm). Cấu trúc của nó làm cho Sodium Cocoamphoacetate rất nhẹ dịu nhưng vẫn đảm bảo khả năng tạo bọt tốt. Nó phổ biến trong các sản phẩm dành cho trẻ em.

Sản phẩm có Sodium Cocoamphoacetate