Menu

Sodium Phytate

Tên Tiếng Anh
Sodium Phytate
Công dụng
Thông tin chính thức

Chức năng: trung hòa ion khoáng, chăm sóc răng miệng

Mô tả: myo-inositol, hexakis(dihydrogen phosphate), sodium salt

CAS #: 14306-25-3 / 34367-89-0 | EC #: 238-242-6

Chi tiết

Sodium Phytate là một trong số ít thành phần phụ có khả năng đảm bảo chất lượng sản phẩm (sản phẩm không bị biến đổi theo thời gian - ví dụ như không bị đổi màu). Sodium Phytate có khả năng đó bởi nó có thể trung hòa các ion khoáng gây một số thay đổi tiêu cực trong công thức (các ion khoáng thường có mặt trong nước của công thức)

Sản phẩm có Sodium Phytate