Menu

Bisabolol

Tên Tiếng Anh
Bisabolol
Tên gọi khác
Alpha-Bisabolol
Công dụng
Thông tin chính thức

Chức năng: làm dịu, dưỡng da

Mô tả: (r*,r*)-.alpha.,4-dimethyl-.alpha.-(4-methyl-3-pentenyl)cyclohex-3-ene-1-methanol; 3-cyclohexene-1-methanol, alpha,4-dimethyl-alpha-(4-methyl-3-pentenyl)-, (theta,theta)-(+/-)-; 3-cyclohexene-1-methanol, alpha,4-dimethyl-alpha-(4-methyl-3-pentenyl)-, (s-(theta,theta))- (levomenol)

CAS #: 515-69-5 / 23089-26-1 | EC #: 208-205-9 / 245-423-3

Chi tiết

Bisabolol là một trong những hoạt chất của hoa cúc Chamomile (chứa khoảng 30% bisabolol). Đây là một chất lỏng trong suốt được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc da như một chất chống viêm và làm dịu da.

Nghiên cứu liên quan
  • Kamatou, Guy PP, and Alvaro M. Viljoen. "A review of the application and pharmacological properties of α‐Bisabolol and α‐Bisabolol‐rich oils." Journal of the American oil chemists' society 87.1 (2010): 1-7.

Sản phẩm có Bisabolol