Menu

Citronellol

Tên Tiếng Anh
Citronellol
Công dụng
Thông tin chính thức

Chức năng: hương liệu

CAS #: 106-22-9 / 26489-01-0 / 7540-51-4 / 1117-61-9 | EC #: 203-375-0 / 247-737-6 / 231-415-7 / 214-250-5

Tên hóa học: 3,7-Dimethyl-6-Octen-1-Ol

Cosmetic Restrictions: III/86

Chi tiết

Citronellol là một thành phần hương liệu phổ biến có hương hoa hồng. Ở Anh, nó được xếp thứ 3 trong danh sách những thành phần phổ biến nhất trên bảng thành phần. Citronellol có thể được tìm thấy trong dầu phong lữ - geranium oil (khoảng 30%) hoặc dầu hoa hồng - rose oil (khoảng 25%). Tương tự với các thành phần hương liệu khác, citronellol có thể gây kích ứng vậy nên hãy cẩn trọng và tránh xa chúng nếu bạn bị dị ứng với mùi hương. Tất cả chức năng của citronellol chỉ là tạo mùi chứ không có tác dụng chống lão hóa hay bất cứ tác dụng tích cực nào cho da.

Nghiên cứu liên quan
  • Journal of Cosmetic Dermatology, Volume 9 (3)–Sep 1, 2010, Original Contribution: Top 10 botanical ingredients in 2010 anti‐aging creams

Sản phẩm có Citronellol