Menu

Muối

Tên Tiếng Anh
Sodium Chloride
Tên gọi khác
Salt
Công dụng
Thông tin chính thức

Chức năng: tạo bọt, chăm sóc răng miệng, điều chỉnh kết cấu sản phẩm

CAS #: 7647-14-5 | EC #: 231-598-3

Ph. Eur. Name: Natrii Chloridum | Chemical/IUPAC Name: Sodium Chloride

Chi tiết

Sodium chloride là một tên gọi khác của muối, chính là muối ăn hằng ngày mà chúng ta vẫn hay dùng.

Nếu bạn có thói quen đọc thành phần của sữa tắm, bạn sẽ thấy rằng sodium chloride thường xuyên xuất hiện trong danh sách thành phần sản phẩm. Muối là một thành phần rất tuyệt vời để làm đặc kết cấu trong các sản phẩm làm sạch có chứa chất làm sạch ion (chất hoạt động bề mặt) như Sodium Laureth Sulfate. Chỉ với một lượng rất nhỏ (1-3%), sodium chloride có thể biến một dung dịch làm sạch trở thành dạng gel.

Nếu bạn có hứng thú với hóa học, Hermosa có thể giải thích hiện tượng trên như sau (nếu không thì có thể bỏ qua đoạn này): các chất điện phân (ion Na+ và Cl-) sàng lọc lực đẩy tĩnh điện giữa các nhóm đầu của các ion hoạt động bề mặt từ đó hỗ trợ hình thành các mixen (micelles) dài vướng víu vào nhau và tạo thành dạng gel. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều sodium chloride sẽ gây ra hiện tượng “salting out” (tạm dịch: chảy nước muối) và sản phẩm hoạt động bề mặt sẽ lại trở nên lỏng hơn.

Không chỉ dừng lại ở đó, muối còn hoạt động như một chất ổn định trong các sản phẩm dưỡng có cả nước và dầu. Cuối cùng, nếu bạn thấy muối nằm ngay vị trí đầu tiên trong danh sách thành phần (và không hòa tan), đây thường sẽ là tẩy tế bào chết toàn thân, trong đó muối là thành phần tẩy tế bào chết vật lý.

Sản phẩm có Muối