Menu

Sodium Laureth Sulfate (SLES)

Tên Tiếng Anh
Sodium Laureth Sulfate
Tên gọi khác
SLES
Thông tin chính thức

Chức năng: làm sạch/chất hoạt động bề mặt, nhũ hóa, tạo bọt

Mô tả: poly(oxy-1,2-ethanediyl), .alpha.-sulfo-.omega.-(dodecyloxy)-, sodium salt (1-4 mol eo average molar ratio)

CAS #: 3088-31-1 / 9004-82-4 / 68891-38-3 / 1335-72-4 / 68585-34-2 / 91648-56-5 | EC #: 221-416-0/ - / 500-234-8 / - / 500-223-8 / 293-918-8

Tên hóa học: Sodium 2-(2-Dodecyloxyethoxy)Ethyl Sulphate

Chi tiết

Sodium Laureth Sulfate (SLES) là một trong những thành phần làm sạch phổ biến nhất hiện nay. Nó thường là thành phần tạo bọt chính trong các sản phẩm làm sạch, lớp bọt mà SLES tạo ra khá lỏng và mềm mịn chứ không đặc như lớp bọt của SLS tạo ra.

Về tính dịu nhẹ, Sodium Laureth Sulfate (SLES) năm ở mức độ trung bình (50/50). SLES thường bị nhầm lẫn với sodium lauryl sulfate (SLS), nhưng chúng đương nhiên không hề giống nhau đâu nhé. Phân tử của SLES có đầu ưa nước lớn hơn, giúp chúng trở nên nhẹ dịu và ít gây kích ứng hơn. Nó được đánh giá ở mức ổn khi sử dụng trong mỹ phẩm, tuy nhiên, nếu bạn đang tìm một loại sữa rửa mặt thật sự dịu nhẹ, bạn có nhiều lựa chọn hợp lý hơn mà không chứa SLES. Đối với các sản phẩm sữa tắm (sử dụng trên cơ thể), một lượng SLES sẽ giúp tăng khả năng làm sạch mà vẫn đảm bảo không gây kích ứng cho da.

Nghiên cứu liên quan
  • Contact Dermatitis, , Volume 48 (1) – Jan 1, 2003, Profile of irritant patch testing with detergents: sodium lauryl sulfate, sodium laureth sulfate and alkyl polyglucoside

Sản phẩm có Sodium Laureth Sulfate (SLES)